Vỏ đèn Tuýp LED được thiết kế từ giấy tốt nhất, bảo vệ tuýp led hiệu quả trong việc vận chuyển, an toàn hiệu quả.
Quý khách có nhu cầu đặt ống giấy, vỏ bọc tuýp Led
Đèn tuyp led đang được mọi người tin dùng tại các nước phát triển.
Đối tác ký hợp đồng trực tiếp với nhà máy sản xuất, thời gian giao hàng nhanh nhất.
có hàng trăm đại lý phân phối trên toàn thế giới.
Chúng tôi cam kết chất lượng đèn led đảm bảo về tuổi tho và ánh sáng tốt nhất.
Công ty luôn mở rộng thị trường phân phối trên toàn quốc, sẵn sàng hợp tác với các đại lý mới.
Đại lý phân phối đèn Led |
Tìm đại lý phân phối đèn led |
General Data | Model | T8-120-PIR-18W |
Product name | T8 LED tube PIR sensor 120CM 18W | |
Order Code | T8-120-PIR-18W-CW T8-120-PIR-18W-PW T8-120-PIR-18W-WW | |
Life span | 30,000+ Hours | |
Warranty | 2 years | |
Certificates | CE/RoHS/ErP/SAA/C-tick/FCC | |
Equivalent watt (w) | T8/T9/T10 Fluorescent tube 32-40W | |
Electrical data | Voltage (v) | 100-240Vac / 175-265Vac |
Watt (Rated) | 18 | |
Lamp Efficiency % | 85 | |
Lamp power factor | >0.95 | |
Dimmable | No | |
Optical data | Efficacy (Rated) (lm/w) | 100 |
Luminous flex (6000K) (lm) | 1800 | |
Color temperature | WW 3000-3500K PW 4000-4500K CW 6000-6500K | |
CRI (Ra) | >70-80 | |
Beam angle (°) | 120° | |
Physical data | LED type | SMD2835 |
Number of LEDs (pcs) | 120 | |
LED chip brand | EPIStar | |
Lamp body material | Aluminum housing+PC lens (clear/milky optional) | |
Body Color | Aluminum Silver | |
Base type | G13 | |
Product size (mm) | L1198 X D26 | |
Packaging data | Quantity/Carton (pcs) | 25 |
Carton Size L*W*H (cm) | L127 X W22 X H23 | |
Net weight (kg) | 11.00 | |
Gross weight (kg) | 12.00 | |
20' Container (pcs) | 10800 | |
40' Container (pcs) | 25600 |
General Data | Model | T8-60-PIR-10W |
Product name | T8 LED tube PIR sensor 60CM 10W | |
Order Code | T8-60-PIR-10W-CW T8-60-PIR-10W-PW T8-60-PIR-10W-WW | |
Life span | 30,000+ Hours | |
Warranty | 3 years | |
Certificates | CE/RoHS/ErP/SAA/C-tick/FCC | |
Equivalent watt (w) | T8/T9/T10 Fluorescent tube 18-20W | |
Electrical data | Voltage (v) | 100-240Vac / 175-265Vac |
Watt (Rated) | 9 | |
Lamp Efficiency % | 85 | |
Lamp power factor | >0.95 | |
Dimmable | No | |
Optical data | Efficacy (Rated) (lm/w) | 100 |
Luminous flex (6000K) (lm) | 900 | |
Color temperature | WW 3000-3500K PW 4000-4500K CW 6000-6500K | |
CRI (Ra) | >70-80 | |
Beam angle (°) | 120° | |
Physical data | LED type | SMD2835 |
Number of LEDs (pcs) | 60 | |
LED chip brand | EPIStar | |
Lamp body material | Aluminum housing+PC lens (clear/milky optional) | |
Body Color | Aluminum Silver | |
Base type | G13 | |
Product size (mm) | L598 X D26 | |
Packaging data | Quantity/Carton (pcs) | 25 |
Carton Size L*W*H (cm) | L67 X W22 X H23 | |
Net weight (kg) | 6.00 | |
Gross weight (kg) | 7.00 | |
20' Container (pcs) | 20600 | |
40' Container (pcs) | 48600 |
General data | Model | T8-120-120-18W |
Product name | T8 LED tube 120CM 16W 2835LEDX84PCS | |
Order Code | T8-120-120-18W-CW T8-120-120-18W-PW T8-120-120-18W-WW | |
Life span | 30,000+ Hours | |
Warranty | 2years | |
Certificates | CE/RoHS/ErP/SAA/C-tick/FCC | |
Equivalent watt (w) | Fluorescent tube 32W | |
Electrical data | Voltage (v) | 85-265V AC |
Watt (Rated) | 18W | |
Lamp Efficiency % | 85 | |
Lamp power factor | >0.95 | |
Dimmable | No | |
Optical data | Efficacy (Rated) (lm/w) | 90-100 |
Luminous flex (6000K) (lm) | 1600 | |
Color temperature | WW 3000-3500K PW 4000-4500K CW 6000-7000K | |
CRI (Ra) | >70-80 | |
Beam angle (°) | 120° | |
Physical data | LED type | SMD2835 |
Number of LEDs (pcs) | 120 | |
LED chip brand | EPIStar | |
Lamp body material | Aluminum housing+PC lens (clear/milky optional) | |
Body Color | Aluminum Silver | |
Base type | G13 | |
Lengthx 26 Dia. (mm) | 120cm/4foot | |
Packaging data | Quantity/Carton (pcs) | 25 |
Carton Size L*W*H (cm) | 127*23*23 | |
Net weight (kg) | 7.50 | |
Gross weight (kg) | 10.00 | |
20' Container (pcs) | 11050 | |
40' Container (pcs) | 22850 |