Chủ Nhật, 29 tháng 11, 2015

Động vật bò sát




1. 蟾蜍 chánchú: con cóc2. 青蛙 qīngwā: con ếch3. 蝌蚪 kēdǒu: nòng nọc4. 鬣 蜥蜴 liè xīyì: kì nhông5. 变色龙 biànsèlóng:tắc kè hoa6. 蜥蜴 xīyì: thằn lằn7. 火蜥蜴 huǒ xīyì:con rồng lửa8. 蛇 shé: rắn9. 眼镜蛇 yǎnjìngshé: rắn hổ mang,rắn mang bànha. 毒牙 dú yá: nanh độc10. 海龟 hǎi guī: rùa biểna. ( 乌龟 ) 壳 wūguī ké: mai rùa11. ( 美洲 ) 鳄鱼 měizhōu èyú: cá sấu châu mĩ12. 鳄鱼 èyú: cá sấu13. 龙 lóng: rồng14. 恐龙 kǒnglóng: khủng long

0 nhận xét:

Đăng nhận xét