tuyp led

Cung cấp tuýp Led giá tốt nhất thị trường

Đèn tuyp led đang được mọi người tin dùng tại các nước phát triển.

Thứ Hai, 30 tháng 11, 2015

Shenzhen Lightvictor Technology Limited

  Shenzhen Lightvictor Technology Limited is a professional factory developing and manufacturing quality home and commercial T5/T8/T6 LED Tube lights, well equipped with advanced production, inspection and testing equipment.    We stick to our principle of making only high guality product. Unlike other LED business, we have always focused on the pursuit of advanced technology, the development of better products, provide...

Chủ Nhật, 29 tháng 11, 2015

Phong cảnh thiên nhiên

1. 沙漠 shāmò: sa mạc2. 森林 sēnlín: rừng rậm,rừng cây um tùm3. 山 shān :núi4. 小 山 , 丘陵 xiǎo shān, qiūlíng: đồi,núi đồi5. 火山 huǒshān: núi lửa6. 峭壁 qiàobì: vách núi thẳng đứng,vách núi dựng đứng7. 洞穴 dòngxué: hang động8. 河 hé: sông, sông ngòi9. 小 河 , 溪流 xiǎo hé, xī liú: con suối10. 瀑布 pùbù: thác nước11. 池塘 chítáng: ao, đầm12. 湖 hú: hồ13. 水坝 shuǐ bà: đập...

Động vật biển

1. 海鸥 hǎi'ōu: hải âu2. 鹈鹕 tí hú: con bồ nông ( loài chim lớn có túi chứa cá)3. 海狮 hǎishī: sư tử biển4. 海象 hǎi xiàng : hải mã; con moóc (động vật ở biển cỡ to sống ở vùng Bắc cực, giống con chó biển và có hai răng nanh dài)5. 水族馆 Shuǐzú guǎn: bể cá, bể thủy sinh6. 鱼 yú: cáa. 鳍 qí: vây cáb. 鳞片 lín piàn: vảy cá7. 海豚 hǎitún: cá heo8. 鲨鱼 shāyú:...

Động vật Châu Phi

1. 大象 dàxiàng: con voia. 象牙 xiàngyá: ngà voib. 象鼻 xiàng bí: vòi voi2. 长颈鹿 chángjǐnglù: hươu cao cổ3. 犀牛 xīniú: tê giác4. 斑马 bānmǎ: ngựa vằn5. 狮子 shīzi: sư tửa. 鬃毛 zōng máo: bờmb. 吼叫 hǒujiào: gào,gầm6. 母狮 mǔ shī: sư tử cái7. 幼狮 yòu shī, 小狮子xiǎos xiǎoshīzi: sư tử con8. 印度豹 Yìndù bào: báo Ấn Độ9. 豹子 bàozi: con báo10. 土狼 tǔ láng: linh cẩu11. 河马 hémǎ: hà mã12. 骆驼 luòtuo:...

Động vật bò sát

1. 蟾蜍 chánchú: con cóc2. 青蛙 qīngwā: con ếch3. 蝌蚪 kēdǒu: nòng nọc4. 鬣 蜥蜴 liè xīyì: kì nhông5. 变色龙 biànsèlóng:tắc kè hoa6. 蜥蜴 xīyì: thằn lằn7. 火蜥蜴 huǒ xīyì:con rồng lửa8. 蛇 shé: rắn9. 眼镜蛇 yǎnjìngshé: rắn hổ mang,rắn mang bànha. 毒牙 dú yá: nanh độc10. 海龟 hǎi guī: rùa biểna. ( 乌龟 ) 壳 wūguī ké: mai rùa11. ( 美洲 ) 鳄鱼 měizhōu èyú: cá sấu châu mĩ12. 鳄鱼 èyú: cá sấu13. 龙 lóng:...

Động vật có vú

1. 啮齿目动物 niè chǐ mù dòngwù: Loài gặm nhấma. 老鼠 lǎoshǔ: chuộtb. 鼠 shǔ: chuột cống 2. 老鼠夹 lǎoshǔ jiā: bẫy chuột3. 松鼠 sōngshǔ: sóc4. 金花鼠 jīn huā shǔ5. 兔子 tù zǐ: thỏ6. 雄鹿 xióng lù: hươu đực, nai đựca. 鹿 lù: hưu ,naib. 鹿角 lùjiǎo: sừng hươu, gạc nai7. 雌鹿 cí lù: hươu cái,nai cái8. 小鹿 xiǎolù: hươu con,nai con9. 公羊 gōng yáng: dê đực10. 驼鹿 tuólù: nai sừng tấm Bắc Mĩ11. 狼 láng:...

Học tiếng trung chủ đề Các loài chim

1. 麻雀 máquè: chim vành khuyên a. 唧啾 jī jiū: chíp chíp ^^2. 鸽 gē: chim câua. 蛋 dàn: trứng b. 巢 cháo: tổ chim3. 羽毛 yǔmáo: lông chim4. 蜂鸟 fēng niǎo:chim ruồi(1 loại chim hút mật)a. 鸟嘴 niǎo zuǐ: mỏ chim b. 喙 huì:mỏ5. 鸽子 gēzǐ: chim bồ câu6. 乌鸦 wūyā: quạ7. 啄木鸟 zhuómùniǎo: chim gõ kiến8. 鹦鹉 yīngwǔ:anh vũ (vẹt)9. 鹳 guàn: cò10. 鹤hè: hạc11. 猎鹰 liè yīng: chim ưng,chim cắt12. 老鹰 lǎo yīng: con ó13. 猫头鹰 māotóuyīng: cú mèo14. 兀鹰 wù yīng: kền kền...

Côn trùng 昆虫

1. 蚂蚁 mǎ yǐ:con kiếna. 触角 chùjiǎo:Râu(của sâu bọ)2. 蚁丘 yǐ qiū:tổ kiến3. 蚂蚱 màzha:châu chấu4. 蟋蟀 xīshuài:con dế5. 蝎子 xiēzi:bò cạpa. 有刺的动物 yǒu cì de dòngwù:động vật có ngòi đốt6. 苍蝇 cāngyíng:con ruồi7. 蠕虫 rú chóng:con giun8. 蜘蛛 zhīzhū:con nhện9. 蜘蛛网 zhīzhū wǎng:mạng nhện10. 黄蜂 huáng fēng:ong bắp cày11. 寄生虫 jìshēngchóng:kí sinh trùnga. 蚊子 wénzi:con muỗib. 蚤 zǎo:bọ chétc....

农畜 Vật nuôi,thú nuôi,gia súc

1. 公牛 gōngniú: Bò đựca. 牛角 niú jiǎo: sừng bòb. 牛鼻 niú bí: mũi bòc. 尾巴 wěiba: đuôid. 蹄子 tí zǐ:móng guốc2. 母牛 mǔ niú: bò cáia. 乳房 rǔfáng: vú3. 乳牛 rǔ niú 、牛犊 niúdú 、 小牛xiǎo niú: con bê4. 牛群 niú qún: đàn bò5. 牛粪 niúfèn: phân bò6. 绵羊 miányáng: cừua. 羊毛 yángmáo: lông cừu7. 羊羔 yánggāo: cừu non 8. 山羊 shānyáng: sơn dương9. 公鸡 gōngjī: gà trống10. 母鸡 mǔ jī:...