Chủ Nhật, 29 tháng 11, 2015

Côn trùng 昆虫




1. 蚂蚁 mǎ yǐ:con kiếna. 触角 chùjiǎo:Râu(của sâu bọ)2. 蚁丘 yǐ qiū:tổ kiến3. 蚂蚱 màzha:châu chấu4. 蟋蟀 xīshuài:con dế5. 蝎子 xiēzi:bò cạpa. 有刺的动物 yǒu cì de dòngwù:động vật có ngòi đốt6. 苍蝇 cāngyíng:con ruồi7. 蠕虫 rú chóng:con giun8. 蜘蛛 zhīzhū:con nhện9. 蜘蛛网 zhīzhū wǎng:mạng nhện10. 黄蜂 huáng fēng:ong bắp cày11. 寄生虫 jìshēngchóng:kí sinh trùnga. 蚊子 wénzi:con muỗib. 蚤 zǎo:bọ chétc. 壁虱 bì shī:con ve,con bét,con tích (sống kí sinh hút máu)12. 蜗牛 wōniú:ốc sên13. 甲虫 jiǎ chóng:bọ cánh cứng 14. 蟑螂 zhāngláng:con gián 15. 瓢虫 piáochóng:con bọ rùa16. 蝴蝶 húdié:buơm bướm17. 毛毛虫 máo máo chóng:sâu
18. 蛹 yǒng:con nhộng19. 飞蛾 fēi é:bướm đêm,sâu bướm20. 蜻蜓 qīngtíng: chuồn chuồn21. 螳螂 tángláng:con bọ ngựa22. 蜜蜂 mìfēng:ong mật23. 蜂fēngfēng:mật ong24. 蜂窝 fēngwō:tổ ong25. 蜂群 fēng qún:đàn ong26. 蜈蚣wúgōng:con rết27. 千足虫 qiān zú chóng:động vật nhiều chân28. 毒蜘蛛 dú zhīzhū:nhện độc

0 nhận xét:

Đăng nhận xét