Chủ Nhật, 29 tháng 11, 2015

Phong cảnh thiên nhiên




1. 沙漠 shāmò: sa mạc

2. 森林 sēnlín: rừng rậm,rừng cây um tùm

3. 山 shān :núi

4. 小 山 , 丘陵 xiǎo shān, qiūlíng: đồi,núi đồi

5. 火山 huǒshān: núi lửa

6. 峭壁 qiàobì: vách núi thẳng đứng,vách núi dựng đứng

7. 洞穴 dòngxué: hang động

8. 河 hé: sông, sông ngòi

9. 小 河 , 溪流 xiǎo hé, xī liú: con suối

10. 瀑布 pùbù: thác nước

11. 池塘 chítáng: ao, đầm

12. 湖 hú: hồ

13. 水坝 shuǐ bà: đập nước

14. 城市 chéngshì: thành phố,thành thị

15. 小镇 xiǎozhèn: thị trấn

0 nhận xét:

Đăng nhận xét