1. 沙漠 shāmò: sa mạc
2. 森林 sēnlín: rừng rậm,rừng cây um tùm
3. 山 shān :núi
4. 小 山 , 丘陵 xiǎo shān, qiūlíng: đồi,núi đồi
5. 火山 huǒshān: núi lửa
6. 峭壁 qiàobì: vách núi thẳng đứng,vách núi dựng đứng
7. 洞穴 dòngxué: hang động
8. 河 hé: sông, sông ngòi
9. 小 河 , 溪流 xiǎo hé, xī liú: con suối
10. 瀑布 pùbù: thác nước
11. 池塘 chítáng: ao, đầm
12. 湖 hú: hồ
13. 水坝 shuǐ bà: đập nước
14. 城市 chéngshì: thành phố,thành thị
15. 小镇 xiǎozhèn: thị trấn
2. 森林 sēnlín: rừng rậm,rừng cây um tùm
3. 山 shān :núi
4. 小 山 , 丘陵 xiǎo shān, qiūlíng: đồi,núi đồi
5. 火山 huǒshān: núi lửa
6. 峭壁 qiàobì: vách núi thẳng đứng,vách núi dựng đứng
7. 洞穴 dòngxué: hang động
8. 河 hé: sông, sông ngòi
9. 小 河 , 溪流 xiǎo hé, xī liú: con suối
10. 瀑布 pùbù: thác nước
11. 池塘 chítáng: ao, đầm
12. 湖 hú: hồ
13. 水坝 shuǐ bà: đập nước
14. 城市 chéngshì: thành phố,thành thị
15. 小镇 xiǎozhèn: thị trấn
0 nhận xét:
Đăng nhận xét