Bộ phận cơ thể người |
头 tóu - Đầu
脑 nǎo - Não
头发 tóu fǎ - Tóc
辫子 biàn zi - Cái bím, đuôi sam
头皮 tóu pí - Da đầu
太阳 tài yáng - Thái dương
眉毛 méi máo - Lông mày
眼 yǎn - Mắt
睫毛 jié máo - Lông mi
眼 球 yǎn qiú - Tròng mắt
睑 jiǎn - Mặt
酒窝 jiǔ wō - Núm đồng tiền
鼻孔 bí kǒng - Lỗ mũi
痣 zhì - Nốt ruồi, hạt cơm
耳 ěr Nhĩ Tai
口 kǒu - Miệng
唇 chún - Môi
舌 shé - Lưỡi
咽喉 yàn hóu - Họng, thanh quản
齿 chǐ - Răng
门牙 mén yá - Răng cửa
犬齿 quǎn chǐ - ỉ Răng nanh
皮肤 pí fū - Da
小胡子 xiǎo hú zi - Ria mép
咀下 jǔ xià - cằm
络腮胡 luò sāi hú - Râu quai nón
四肢 sì zhī - Tay chân
肘 zhǒu - Khuỷu tay, cùi chỏ
手腕 shǒu wàn - Cổ tay, cườm tay
肩 jiān - Vai
指纹 zhǐ wén - Chỉ tay
手指 shǒu zhǐ - Ngón tay
大拇指 dà mǔ zhǐ - Ngón tay cái
食指 shí zhǐ - Ngón tay trỏ
中指 zhōng zhǐ - Ngón tay giữa
无名指 wú míng zhǐ - Ngón danh đeo nhẫn
小指 xiǎo zhǐ - Ngón tay út
指甲 zhǐ jiǎ - Móng tay
胸 xiōng - Ngực
腹 fù - Bụng
大腿 dà tuǐ - Đùi, bắp vế
膝 xī - Đầu gối
小腿 xiǎo tuǐ - Bắp chân, bắp chuối
足背 zú bèi - Lưng bàn chân
脚趾 jiǎo zhǐ - Ngón chân
脚趾甲 jiǎo zhǐ jiǎ - Móng chân
大的脚趾 dà de jiǎo zhǐ - Ngón chân cái
脚跟 jiǎo gēn - Gót chân
脚底 jiǎo dǐ - Lòng bàn chân
肌肉 jī ròu - Bắp thịt
容貌 róng mào Dung mạo Dung mạo
脊髓骨 jí suǐ gú - Xương sống, cột sống
肠 cháng - Ruột
肺 fèi - Phổi
肝 gān - Gan
肾 shèn - Thận
腰 yāo - Thắt lưng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét