问候语 wèn hòu yǔ
你好 nǐ hǎo Hello , Hi :Xin chào
早上好zǎo shàng hǎo, :Chào buổi sáng
早 zǎo Good morning :Chào buổi sáng
晚安 wǎn ān Good night :Chúc ngủ ngon
再见 zài jiàn Good-bye :Tạm biệt
待会儿见 dài huì ér jiàn See you soon :Hẹn gặp lại
请 qǐng Please :Xin mời
谢谢 xiè xie Thank you :Cám ơn
不客气 bú kè qì Your welcome :Đừng khách sáo
借过 jiè guò Excuse me(as in give way) :Làm ơn cho qua
对不起 duì bù qì, :Xin lỗi
抱歉 bào qiàn Sorry, Excuse me :Xin lỗi
恭喜 gōng xǐ Congratulations :Chúc mừng
祝你好运 zhù nǐ hǎo yùn Good luck:Chúc may mắn
你好 nǐ hǎo Hello , Hi :Xin chào
早上好zǎo shàng hǎo, :Chào buổi sáng
早 zǎo Good morning :Chào buổi sáng
晚安 wǎn ān Good night :Chúc ngủ ngon
再见 zài jiàn Good-bye :Tạm biệt
待会儿见 dài huì ér jiàn See you soon :Hẹn gặp lại
请 qǐng Please :Xin mời
谢谢 xiè xie Thank you :Cám ơn
不客气 bú kè qì Your welcome :Đừng khách sáo
借过 jiè guò Excuse me(as in give way) :Làm ơn cho qua
对不起 duì bù qì, :Xin lỗi
抱歉 bào qiàn Sorry, Excuse me :Xin lỗi
恭喜 gōng xǐ Congratulations :Chúc mừng
祝你好运 zhù nǐ hǎo yùn Good luck:Chúc may mắn
0 nhận xét:
Đăng nhận xét