时间 shí jiān
秒钟 miǎo zhōng second :Giây
分钟 fēn zhōng minute :Phút
小时 xiǎo shí hour :Giờ
天 tiān day :Ngày
星期 xīng qī week:Tuần
月 yuè month :Tháng
季节 jì jié season :Mùa
年 nián year :Năm
十年 shí nián decade:Thập kỉ
世纪 shì jì century :Thế kỉ
千年 qiān nián millennium:Ngàn năm
永恒 yǒng héng eternity :Vĩnh hằng
早晨 zǎo chén morning :Sáng sớm
中午 zhōng wǔ noon :Buổi trưa
下午 xià wǔ afternoon :Buổi chiều
晚上 wǎn shang evening :Buổi tối
夜 yè night :Đêm
午夜 wǔ yè midnight:Nửa đêm
星期一 xīng qī yī Monday :Thứ 2
星期二 xīng qī èr Tuesday :Thứ 3
星期三 xīng qī sān Wednesday :Thứ 4
星期四 xīng qī sì Thursday :Thứ 5
星期五 xīng qī wǔ Friday :Thứ 6
星期六 xīng qī liù Saturday :Thứ 7
星期天 xīng qī tiān Sunday :Chủ nhật
一月 yī yuè January:Tháng 1
二月 èr yuè February :Tháng 2
三月 sān yuè March :Tháng 3
四月 sì yuè April :Tháng 4
五月 wǔ yuè May :Tháng 5
六月 liù yuè June :Tháng 6
七月 qī yuè July :Tháng 7
八月 bā yuè August :Tháng 8
九月 jiǔ yuè September :Tháng 9
十月 shí yuèOctober :Tháng 10
十一月 shí yī yuè November :Tháng 11
十二月 shí èr yuè December :Tháng 12
春天 chūn tiān spring :Mùa xuân
夏天 xià tiān summer :Mùa hạ
秋天 qiū tiān fall, autumn :Mùa thu
冬天 dōng tiān winter :Mùa đông
Chủ Nhật, 29 tháng 11, 2015
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét