Chủ Nhật, 29 tháng 11, 2015

Thời Gian - 时间

时间 shí jiān 


秒钟 miǎo zhōng second :Giây 

分钟 fēn zhōng minute :Phút

小时 xiǎo shí hour :Giờ

天 tiān day :Ngày

星期 xīng qī week:Tuần 

月 yuè month :Tháng 

季节 jì jié season :Mùa 

年 nián year :Năm 

十年 shí nián decade:Thập kỉ 

世纪 shì jì century :Thế kỉ 

千年 qiān nián millennium:Ngàn năm 

永恒 yǒng héng eternity :Vĩnh hằng

早晨 zǎo chén morning :Sáng sớm 

中午 zhōng wǔ noon :Buổi trưa 

下午 xià wǔ afternoon :Buổi chiều 

晚上 wǎn shang evening :Buổi tối

夜 yè night :Đêm

午夜 wǔ yè midnight:Nửa đêm 

星期一 xīng qī yī Monday :Thứ 2 

星期二 xīng qī èr Tuesday :Thứ 3 

星期三 xīng qī sān Wednesday :Thứ 4 

星期四 xīng qī sì Thursday :Thứ 5 

星期五 xīng qī wǔ Friday :Thứ 6 

星期六 xīng qī liù Saturday :Thứ 7 

星期天 xīng qī tiān Sunday :Chủ nhật

一月 yī yuè January:Tháng 1 

二月 èr yuè February :Tháng 2 

三月 sān yuè March :Tháng 3

四月 sì yuè April :Tháng 4 

五月 wǔ yuè May :Tháng 5

六月 liù yuè June :Tháng 6 

七月 qī yuè July :Tháng 7 

八月 bā yuè August :Tháng 8 

九月 jiǔ yuè September :Tháng 9


十月 shí yuèOctober :Tháng 10 

十一月 shí yī yuè November :Tháng 11 

十二月 shí èr yuè December :Tháng 12

春天 chūn tiān spring :Mùa xuân 

夏天 xià tiān summer :Mùa hạ

秋天 qiū tiān fall, autumn :Mùa thu 

冬天 dōng tiān winter :Mùa đông

0 nhận xét:

Đăng nhận xét